1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ modular unit

modular unit

Xây dựng
  • cấu kiện theo môđun
  • gạch papanh theo môđun
Điện tử - Viễn thông
  • môđun đơn vị
Cơ khí - Công trình
  • thiết bị modun
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận