1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ modular system

modular system

Toán - Tin
  • hệ mođula
  • hệ thống module
  • hệ thống theo khối
Cơ khí - Công trình
  • hệ modun
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận