1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ modified convexity

modified convexity

Toán - Tin
  • bề lồi đã đổi dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận