modification
/,mɔdifi"keiʃn/
Danh từ
- sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi
- sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi
- ngôn ngữ học sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc
- ngôn ngữ học sự bổ nghĩa
Kinh tế
- sự biến tính
- sự sửa đổi
- sự thay đổi
- thay đổi
Kỹ thuật
- biến thể
- điều chỉnh
- sự cải tạo, thay đổi
- sự hiệu chỉnh
- sự sửa đổi
- sự thay đổi
- sửa đổi
- thay đổi
Toán - Tin
- sự (sửa) đổi
- sự cải biên
- sự đổi
Chủ đề liên quan
Thảo luận