1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ modification

modification

/,mɔdifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi
  • sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi
  • ngôn ngữ học sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc
  • ngôn ngữ học sự bổ nghĩa
Kinh tế
  • sự biến tính
  • sự sửa đổi
  • sự thay đổi
  • thay đổi
Kỹ thuật
  • biến thể
  • điều chỉnh
  • sự cải tạo, thay đổi
  • sự hiệu chỉnh
  • sự sửa đổi
  • sự thay đổi
  • sửa đổi
  • thay đổi
Toán - Tin
  • sự (sửa) đổi
  • sự cải biên
  • sự đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận