1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ modernism

modernism

/"mɔdə:nizm/
Danh từ
  • quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại
  • chủ nghĩa tân thời
  • ngôn ngữ học từ ngữ cận đại
  • tôn giáo chủ nghĩa đổi mới
Kinh tế
  • chủ nghĩa hiện đại
  • ngữ pháp
  • phong cách
  • phương pháp
  • tư trào
  • tư tưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận