modernism
/"mɔdə:nizm/
Danh từ
- quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại
- chủ nghĩa tân thời
- ngôn ngữ học từ ngữ cận đại
- tôn giáo chủ nghĩa đổi mới
Kinh tế
- chủ nghĩa hiện đại
- ngữ pháp
- phong cách
- phương pháp
- tư trào
- tư tưởng
Chủ đề liên quan
Thảo luận