1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ modelling

modelling

/"mɔdliɳ/
Danh từ
  • nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng
  • nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem)
Kỹ thuật
  • làm khuôn tượng
  • mô hình hóa
  • mô phỏng
Xây dựng
  • sự làm maket
Y học
  • tạo mô hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận