Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ modeller
modeller
/"mɔdlə/
Danh từ
người làm mẫu vật, người làm mô hình, người làm khuôn tượng
Kỹ thuật
người phù điện
Xây dựng
người đặt (tượng)
người nặn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận