1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ modeling

modeling

Kinh tế
  • lập mô hình
  • tạo mẫu
  • việc tạo mẫu
Kỹ thuật
  • mô hình hóa
  • sự đúc khuôn
Xây dựng
  • sự đắp tượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận