1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ model adequacy

model adequacy

Xây dựng
  • mô hình thích hợp
  • mô hình tương ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận