1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mobility spectrometer

mobility spectrometer

Điện tử - Viễn thông
  • máy ghi phổ di động
  • phổ ký di động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận