1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mobility

mobility

/mou"biliti/
Danh từ
  • tính chuyển động, tính di động; tính lưu động
  • tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
Kinh tế
  • tính cơ động
  • tính di động
  • tính lưu động
  • tính lưu động (của yếu tố sản xuất)
Kỹ thuật
  • di động tính
  • độ chảy
  • độ linh động
  • hoạt tính
Xây dựng
  • tính động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận