mobility
/mou"biliti/
Danh từ
- tính chuyển động, tính di động; tính lưu động
- tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
Kinh tế
- tính cơ động
- tính di động
- tính lưu động
- tính lưu động (của yếu tố sản xuất)
Kỹ thuật
- di động tính
- độ chảy
- độ linh động
- hoạt tính
Xây dựng
- tính động
Chủ đề liên quan
Thảo luận