1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moat

moat

/mout/
Danh từ
  • hào (xung quanh thành trì...)
Động từ
  • xây hào bao quanh
Kỹ thuật
  • hồ
Xây dựng
  • hào phòng vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận