1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mnemonics

mnemonics

/ni:"mɔniks/ (mnemotechny) /,ni:mou"tekni/
Danh từ
  • thuật nh
Toán - Tin
  • tính dễ nhớ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận