Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mnemonics
mnemonics
/ni:"mɔniks/ (mnemotechny) /,ni:mou"tekni/
Danh từ
thuật nh
Toán - Tin
tính dễ nhớ
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận