1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mnemonic code

mnemonic code

Toán - Tin
  • mã (thuật) nhớ
  • mã dễ nhớ (lệnh ngắn)
  • mã gợi nhớ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận