1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mizzle

mizzle

/mizl/
Danh từ
  • mưa phùn, mưa bụi
Nội động từ
  • tiếng lóng rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận