Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mizzle
mizzle
/mizl/
Danh từ
mưa phùn, mưa bụi
Nội động từ
tiếng lóng
rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận