Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mixture
mixture
/"mikstʃə/
Danh từ
sự pha trộn, sự hỗn hợp
thứ pha trộn, vật hỗn hợp
dược học
hỗn dược
Kinh tế
hỗn hợp
mẻ trộn
mix-up
sự trộn
Kỹ thuật
hỗn hợp
sự hòa lẫn
sự hỗn hợp
sự pha lẫn
sự pha trộn
sự trộn
trộn lẫn
Chủ đề liên quan
Dược học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận