1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mixology

mixology

/mik"sɔlədʤi/
Danh từ
  • đùa cợt thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận