1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mixing

mixing

Kinh tế
  • hỗn hợp
  • sự pha trộn
  • sự trộn
Kỹ thuật
  • sự hỗn hợp
  • sự khuấy trộn
  • sự nhào trộn
  • sự pha trộn
  • sự trộn
  • sự trộn lẫn
  • trộn
Toán - Tin
  • sự hòa trộn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận