1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mixed strategy

mixed strategy

Kinh tế
  • chiến lược hỗn hợp
Toán - Tin
  • chiến lược hỗn hợp
  • chiến lược hỗn tạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận