1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mixable

mixable

/"miksəbl/
Tính từ
  • có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn
Hóa học - Vật liệu
  • pha trộn được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận