1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mitre

mitre

/"maitə/ (miter) /"maitə/
Danh từ
  • mũ tế (của giám mục)
  • nón ống khói lò sưởi
  • mộng vuông góc (đồ gỗ)
Kỹ thuật
  • ghép chéo góc
  • mép vát
  • sự vát 45 độ
  • sự vát chéo
Cơ khí - Công trình
  • chụp quay
  • sự nghiêng 45o
Xây dựng
  • miter
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận