1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mitral

mitral

/"maitrəl/
Tính từ
  • mũ tế, như mũ tế
  • giải phẫu van hai lá; như van hai lá
Y học
  • thuộc van hai lá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận