Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mitral
mitral
/"maitrəl/
Tính từ
mũ tế, như mũ tế
giải phẫu
van hai lá; như van hai lá
Y học
thuộc van hai lá
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận