Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ misrepresent
misrepresent
/"mis,repri"zent/
Động từ
trình bày sai, miêu tả sai
xuyên tạc, bóp méo (sự việc)
Xây dựng
đo vẽ sai
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận