1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ misrepresent

misrepresent

/"mis,repri"zent/
Động từ
  • trình bày sai, miêu tả sai
  • xuyên tạc, bóp méo (sự việc)
Xây dựng
  • đo vẽ sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận