Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mishap
mishap
/"mishæp/
Danh từ
việc rủi ro, việc không may; tai nạn
sự bất hạnh
Kỹ thuật
tai nạn
xe hỏng
Kỹ thuật Ô tô
xe hỏng, pan
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận