1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ misfire

misfire

/"mis"faiə/
Danh từ
  • phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ
Nội động từ
  • không nổ, tắt (súng, động cơ...)
Kỹ thuật
  • đánh lửa sai
  • không nổ
Kỹ thuật Ô tô
  • nổ ngược
  • nổ sớm
  • sự bỏ máy
Điện lạnh
  • sự mất mồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận