1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ misfeasance

misfeasance

/mis"fi:zəns/
Danh từ
Kinh tế
  • lạm dụng chức quyền
  • sự làm bậy
  • sự lạm dụng chức quyền
  • sự lạm dụng luật pháp
  • sự lạm quyền
  • sự làm sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận