1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ misdemeanour

misdemeanour

/,misdi"mi:nə/
Danh từ
  • hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu
  • pháp lý hành động phi pháp; tội nhẹ
Kinh tế
  • hành động phi pháp
  • tội nhẹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận