Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ miscue
miscue
/"mis"kju:/
Danh từ
sự đánh trượt (đánh bi-a)
sự sai lầm; lỗi lầm
Nội động từ
đánh trượt (đánh bi-a)
sân khấu
quên vĩ bạch (để nhắc...)
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận