1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ miscue

miscue

/"mis"kju:/
Danh từ
  • sự đánh trượt (đánh bi-a)
  • sự sai lầm; lỗi lầm
Nội động từ
  • đánh trượt (đánh bi-a)
  • sân khấu quên vĩ bạch (để nhắc...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận