1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ miscreancy

miscreancy

/"miskriənsi/
Danh từ
  • tính vô lại, tính ti tiện, tính đê tiện
  • từ cổ (như) miscreance
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận