Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ miscreancy
miscreancy
/"miskriənsi/
Danh từ
tính vô lại, tính ti tiện, tính đê tiện
từ cổ
(như) miscreance
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận