1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ miscount

miscount

/"mis"kaunt/
Danh từ
  • sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)
Động từ
  • đếm sai, tính sai
Điện lạnh
  • sai số đếm
  • sự đếm sai
Toán - Tin
  • tính sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận