Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ miscible
miscible
/"misibl/
Tính từ
(+ with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với
Kinh tế
có thể trộn lẫn
Điện lạnh
hỗn hợp được
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận