Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ miscibility
miscibility
/,misi"biliti/
Danh từ
tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp
Xây dựng
độ pha
độ trộn
tính pha tạp
Hóa học - Vật liệu
độ trộn lẫn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận