1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ miscellany

miscellany

/mi"seləni/
Danh từ
  • sự pha tạp, sự hỗn hợp
  • văn học hợp tuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận