1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ misbelieve

misbelieve

/"misbi"li:v/
Nội động từ
  • tin tưởng sai
  • tôn thờ tà giáo
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận