Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ misalignment
misalignment
Kỹ thuật
độ lệch
sự chỉnh sai
sự lệch trục
sự sai trục
sự trệch
sự xê dịch
Điện lạnh
sự xếp sai
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận