1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ misalignment

misalignment

Kỹ thuật
  • độ lệch
  • sự chỉnh sai
  • sự lệch trục
  • sự sai trục
  • sự trệch
  • sự xê dịch
Điện lạnh
  • sự xếp sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận