1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mirror galvanometer

mirror galvanometer

Kỹ thuật
  • điện kế gương
  • điện kế gương phản xạ
  • điện kế kim sáng
  • điện kế vệt sáng
Điện
  • điện kế (có) gương
  • điện kế có gương
Điện lạnh
  • điện kế phản xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận