Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ minstrel
minstrel
/"minstrəl/
Danh từ
nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ
sử học
người hát vè rong
thời kỳ Trung Đại
(số nhiều) đoàn người hát rong
Xây dựng
hát rong
Chủ đề liên quan
Sử học
Thời kỳ Trung Đại
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận