1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ minstrel

minstrel

/"minstrəl/
Danh từ
Xây dựng
  • hát rong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận