1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ minibus

minibus

Danh từ
  • xe búyt nhỏ chứa khoảng 12 người
Kinh tế
  • mini buýt
Kỹ thuật Ô tô
  • ô tô buýt nhỏ
  • xe buýt nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận