1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mimicry

mimicry

/"mimikri/
Danh từ
  • sự bắt chước, tài bắt chước
  • vật giống hệt (vật khác)
  • động vật (như) mimesis
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận