1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mime

mime

/"maim/
Danh từ
  • kịch điệu bộ (cổ La-mã, (từ cổ,nghĩa cổ Hy-lạp)
  • diễn viên kịch điệu bộ
  • người giỏi bắt chước; anh hề
Nội động từ
  • diễn kịch điệu bộ
  • bắt chước điệu b
Xây dựng
  • kịch câm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận