1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ millwright

millwright

/"milrait/
Danh từ
  • thợ cối xay
Kỹ thuật
  • thợ lắp ráp
Cơ khí - Công trình
  • thợ cối xay
Xây dựng
  • thợ lắp máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận