Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ millisecond
millisecond
/"mili,sekənd/
Danh từ
một phần nghìn giây
Kỹ thuật
mili giây
ms
Xây dựng
milli giây
Điện lạnh
msec
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận