1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ millionth

millionth

/"miljənθ/
Tính từ
  • bằng một phần triệu
  • thứ một triệu
Danh từ
  • một phần triệu
  • người thứ một triệu; vật thứ một triệu
Kinh tế
  • triệu phú nhỏ
Toán - Tin
  • một phần triệu
  • thứ một triệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận