milling
/"miliɳ/
Danh từ
- sự xay, sự nghiền, sự cán
- sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)
- tiếng lóng sự giâ, sự đánh, sự tẩn
Kỹ thuật
- cán
- nghiền
- phay
- sự làm giàu
- sự mài
- sự nghiền
- sự nghiền (quặng)
- sự nghiền vụn
- sự phay
- sự tuyển khoáng
- xay
Cơ khí - Công trình
- sinh phoi phay
Xây dựng
- sự ngào
Toán - Tin
- sự ngọt ngào
Chủ đề liên quan
Thảo luận