1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ milling

milling

/"miliɳ/
Danh từ
  • sự xay, sự nghiền, sự cán
  • sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)
  • tiếng lóng sự giâ, sự đánh, sự tẩn
Kỹ thuật
  • cán
  • nghiền
  • phay
  • sự làm giàu
  • sự mài
  • sự nghiền
  • sự nghiền (quặng)
  • sự nghiền vụn
  • sự phay
  • sự tuyển khoáng
  • xay
Cơ khí - Công trình
  • sinh phoi phay
Xây dựng
  • sự ngào
Toán - Tin
  • sự ngọt ngào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận