1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ millihenry

millihenry

Điện lạnh
  • mH
  • milihenry
Điện
  • mili henry
Xây dựng
  • phần ngàn Henry
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận