1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ milliard

milliard

/"miljɑ:d/
Danh từ
  • tỷ (nghìn triệu)
Kinh tế
  • một tỉ
  • một tỷ
Kỹ thuật
  • nghìn triệu
  • một tỷ
Toán - Tin
  • một tỷ (109)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận