Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ military sector
military sector
Xây dựng
cung tỏa quân đội
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận