1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mildew

mildew

/"mildju:/
Danh từ
  • nấm minddiu, nấm mốc sương
  • mốc (trên da thuộc...)
Động từ
  • nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu
  • làm mốc, bị mốc
Kinh tế
  • bị mốc
  • nấm mốc
Kỹ thuật
  • nấm mốc
Hóa học - Vật liệu
  • bệnh mốc sương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận