1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ migration

migration

/mai"greiʃn/
Danh từ
  • sự di trú
  • sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác)
  • đoàn người di trú; bầy chim di trú
Kinh tế
  • sự chuyển đổi chỗ
  • sự di cư
  • sự di cư (ra nước ngoài)
Kỹ thuật
  • di trú
  • sự chuyển vị
  • sự di cư
Y học
  • di cư, di trú, di chuyển
Toán - Tin
  • sự di chú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận