migration
/mai"greiʃn/
Danh từ
- sự di trú
- sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác)
- đoàn người di trú; bầy chim di trú
Kinh tế
- sự chuyển đổi chỗ
- sự di cư
- sự di cư (ra nước ngoài)
Kỹ thuật
- di trú
- sự chuyển vị
- sự di cư
Y học
- di cư, di trú, di chuyển
Toán - Tin
- sự di chú
Chủ đề liên quan
Thảo luận