1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ midspan section

midspan section

Xây dựng
  • mặt cắt giữa nhịp
  • tiết diện giữa nhịp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận